Đọc nhanh: 斯洛伐克语 (tư lạc phạt khắc ngữ). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Slovak.
斯洛伐克语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngôn ngữ Slovak
Slovak (language)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯洛伐克语
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 你 一定 要 去 明斯克
- Bạn đang đi đến Minsk.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 他 精通 波斯语
- Anh ấy thành thạo tiếng Farsi.
- 他们 说 的 是 波斯语
- Họ đang nói tiếng Farsi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伐›
克›
斯›
洛›
语›