Đọc nhanh: 新丰县 (tân phong huyện). Ý nghĩa là: Xinfeng County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông.
✪ 1. Xinfeng County ở Shaoguan 韶關 | 韶关 , Quảng Đông
Xinfeng County in Shaoguan 韶關|韶关 [Sháo guān], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新丰县
- 深刻理解 和 把握 人类文明 新形态 的 丰富 内涵
- Hiểu sâu sắc và nắm được nội hàm phong phú của hình thái mới của nền văn minh nhân loại.
- 文学 新刊 , 内容 丰富
- Tạp chí văn học mới nội dung phong phú.
- 一弯 新月
- một vành trăng lưỡi liềm
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 这位 是 新任 的 县令
- Đây là huyện lệnh mới được bổ nhiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丰›
县›
新›