断续器 duàn xù qì
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn tục khí】

Đọc nhanh: 断续器 (đoạn tục khí). Ý nghĩa là: Bộ đóng ngắt, công tắc.

Ý Nghĩa của "断续器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

断续器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ đóng ngắt, công tắc

浸没检测电路断续器(IDCI)的基本检测和中断元件,结合延伸或设备软线的线路、中线以及屏蔽导体,提供了一种新型的改进的检测器类型,即一种漏电流检测断续器(LCDI);其在软线的线路或中性导线与屏蔽导体之间发生的漏电流被检测到时,能中断通往负载的电流。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断续器

  • volume volume

    - diàn 灯灭了 dēngmièle yīn 线路 xiànlù shàng 用电器 yòngdiànqì 超负荷 chāofùhè 保险丝 bǎoxiǎnsī 烧断 shāoduàn le

    - Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.

  • volume volume

    - 项背相望 xiàngbèixiāngwàng ( 行进 xíngjìn de rén 连续不断 liánxùbùduàn )

    - dòng người ra vào không ngớt (người này nhìn bóng lưng người kia).

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地同 dìtóng 评论家 pínglùnjiā men 口诛笔伐 kǒuzhūbǐfá 使得 shǐde 肝火 gānhuǒ 旺盛 wàngshèng

    - Anh ta liên tục phê phán và chỉ trích các nhà phê bình, khiến gan anh ta trở nên sôi sục.

  • volume volume

    - 网络 wǎngluò 信号 xìnhào 断断续续 duànduànxùxù

    - Tín hiệu mạng lâu lâu đứt quãng.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện ấp a ấp úng.

  • volume volume

    - 断弦再续 duànxiánzàixù

    - tục huyền; nối lại dây đàn; tái hôn.

  • volume volume

    - 断断续续 duànduànxùxù 地下 dìxià le 一整天 yīzhěngtiān

    - Trời mưa liên tục ngắt quãng suốt một ngày trời.

  • volume volume

    - 断续 duànxù 收到 shōudào 几封信 jǐfēngxìn

    - Tôi từng lúc từng lúc nhận được vài lá thư từ anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:フフ一一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJNK (女一十弓大)
    • Bảng mã:U+7EED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao