Đọc nhanh: 斯丁族 (tư đinh tộc). Ý nghĩa là: Xtiêng.
斯丁族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xtiêng
斯丁族(越南语:người Xtiêng)是东南亚的一个跨境民族,居住在越南和柬埔寨两国境内。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯丁族
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 丁宁 周至
- dặn dò cẩn thận.
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 超过 四分之一 的 受访者 表示 想 做 丁克 族
- Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
斯›
族›