Đọc nhanh: 断织针 (đoạn chức châm). Ý nghĩa là: gãy kim (trước /sau).
断织针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gãy kim (trước /sau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断织针
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 双面 针织布 料
- Vải dệt kim
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 针织品
- hàng dệt kim
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
断›
织›
针›