Đọc nhanh: 医用断层扫描仪 (y dụng đoạn tằng tảo miêu nghi). Ý nghĩa là: Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y.
医用断层扫描仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị chụp cắt lớp dùng cho mục đích y
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用断层扫描仪
- 我 不会 用 扫描仪
- Tôi sẽ không sử dụng máy quét
- 他 扫描 房间 , 发现 问题
- Anh ấy lướt nhìn phòng và phát hiện vấn đề.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 他 用 棍子 打断 了 树枝
- Anh ấy dùng gậy đánh gãy cành cây.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
医›
层›
扫›
描›
断›
用›