Đọc nhanh: 斩除 (trảm trừ). Ý nghĩa là: tiễn trừ.
斩除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiễn trừ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩除
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩草除根
- nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 斩除 过往 瓜葛
- Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斩›
除›