斧头 fǔtóu
volume volume

Từ hán việt: 【phủ đầu】

Đọc nhanh: 斧头 (phủ đầu). Ý nghĩa là: búa; rìu; lưỡi búa, vố. Ví dụ : - 两柄斧头 hai cây búa. - 斧头杀手很有意思 Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.. - 相比于斧头我更害怕这块破布 Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

Ý Nghĩa của "斧头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

斧头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. búa; rìu; lưỡi búa

斧子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两柄 liǎngbǐng 斧头 fǔtóu

    - hai cây búa

  • volume volume

    - 斧头 fǔtóu 杀手 shāshǒu hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ 斧头 fǔtóu gèng 害怕 hàipà 这块 zhèkuài 破布 pòbù

    - Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. vố

砍竹、木等用的金属工具, 头呈楔形, 装有木柄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斧头

  • volume volume

    - 相比 xiāngbǐ 斧头 fǔtóu gèng 害怕 hàipà 这块 zhèkuài 破布 pòbù

    - Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.

  • volume volume

    - 两柄 liǎngbǐng 斧头 fǔtóu

    - hai cây búa

  • volume volume

    - yòng 斧头 fǔtóu 那个 nàgè 箱子 xiāngzi 劈开 pīkāi le

    - Anh ta dùng rìu chẻ đôi cái thùng đó.

  • volume volume

    - zhuā zhe 斧头 fǔtóu de

    - Anh ấy cầm cán rìu.

  • volume volume

    - 再次 zàicì 挥动 huīdòng de 斧头 fǔtóu

    - Anh ấy vẫy tiếp cái rìu của anh ấy.

  • volume volume

    - 斧头 fǔtóu 杀手 shāshǒu hěn 有意思 yǒuyìsī

    - Kẻ sát nhân rìu sẽ rất vui.

  • volume volume

    - yòng 斧头 fǔtóu 砍掉 kǎndiào le 朽烂 xiǔlàn de 树枝 shùzhī

    - Anh ấy dùng cái rìu để chặt bỏ những cành cây mục nát.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKHML (金大竹一中)
    • Bảng mã:U+65A7
    • Tần suất sử dụng:Cao