Đọc nhanh: 斜靠 (tà kháo). Ý nghĩa là: Dựa vào. Ví dụ : - 她斜靠在栏杆上。 Cô ấy dựa vào lan can
斜靠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dựa vào
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜靠
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 不要 靠近 那 凶人
- Đừng lại gần tên ác độc đó.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 乜斜 的 睡眼
- mắt lim dim ngủ.
- 两眼 一 斜楞 就 嚷起来
- liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
靠›