Đọc nhanh: 斜距 (tà cự). Ý nghĩa là: khoảng cách dốc.
斜距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách dốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜距
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 他 的 看法 和 你 有 距离
- Cách nhìn nhận của anh ấy và anh có sự khác biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
距›