间距 jiānjù
volume volume

Từ hán việt: 【gian cự】

Đọc nhanh: 间距 (gian cự). Ý nghĩa là: khoảng thời gian.

Ý Nghĩa của "间距" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

间距 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng thời gian

间隔的距离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 间距

  • volume volume

    - 她们 tāmen 总是 zǒngshì yào 我们 wǒmen 保持 bǎochí 距离 jùlí 留点 liúdiǎn 空间 kōngjiān gěi 圣灵 shènglíng

    - Họ đã từng bắt chúng ta để lại khoảng trống giữa chúng ta cho Chúa Thánh Thần.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè duì 之间 zhījiān yǒu 差距 chājù

    - Giữa hai đội có sự chênh lệch.

  • volume volume

    - zài 质量 zhìliàng 价格 jiàgé 之间 zhījiān yǒu 差距 chājù

    - Có sự chênh lệch giữa chất lượng và giá cả.

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • volume volume

    - 拉近 lājìn 我们 wǒmen 之间 zhījiān de 距离 jùlí

    - Kéo gần hơn khoảng cách của chúng tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 之间 zhījiān de hěn yuǎn

    - Khoảng cách giữa chúng ta rất xa.

  • volume volume

    - 种树 zhòngshù 行间 hángjiān de 距离 jùlí

    - cự li giữa các hàng cây trồng.

  • volume volume

    - 栽种 zāizhòng 向日葵 xiàngrìkuí 行间 hángjiān de 距离 jùlí yào kuān

    - trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSS (口一尸尸)
    • Bảng mã:U+8DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao