斜纹 xiéwén
volume volume

Từ hán việt: 【tà văn】

Đọc nhanh: 斜纹 (tà văn). Ý nghĩa là: vân nghiêng, vải có vân nghiêng. Ví dụ : - 斜纹组织。 Kiểu sợi chéo

Ý Nghĩa của "斜纹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜纹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vân nghiêng

一根经纱和两根纬纱间错着织成的纹路,因为交织点相错,看上去是斜的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi chéo

✪ 2. vải có vân nghiêng

(斜纹儿) 斜纹布

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜纹

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi chéo

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī de 质感 zhìgǎn

    - Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 能织 néngzhī 各种 gèzhǒng 花纹 huāwén de 席子 xízi

    - anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.

  • volume volume

    - 保龄球 bǎolíngqiú 一种 yīzhǒng 较重 jiàozhòng de 轻度 qīngdù 削平 xuēpíng de 大木 dàmù qiú 使球 shǐqiú 斜进 xiéjìn 滚动 gǔndòng

    - Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.

  • volume volume

    - 剧院 jùyuàn de xié duì guò 有家 yǒujiā 书店 shūdiàn

    - xéo xéo với nhà hát là nhà sách.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 有点 yǒudiǎn lǎo xiāng cái 四十出头 sìshíchūtóu jiù 满脸 mǎnliǎn 皱纹 zhòuwén le

    - anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao