Đọc nhanh: 斜杆 (tà can). Ý nghĩa là: thanh chéo.
斜杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh chéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜杆
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 她 斜靠 在 栏杆 上
- Cô ấy dựa vào lan can
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
杆›