Đọc nhanh: 斜倚 (tà ỷ). Ý nghĩa là: ngả lưng.
斜倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngả lưng
to recline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜倚
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 桌子 倚 斜 了
- Cái bàn bị nghiêng.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 倚重 贤才
- coi trọng hiền tài
- 他 的 字 写 得 哩溜歪斜 的
- chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倚›
斜›