斜倚 xié yǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tà ỷ】

Đọc nhanh: 斜倚 (tà ỷ). Ý nghĩa là: ngả lưng.

Ý Nghĩa của "斜倚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斜倚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngả lưng

to recline

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜倚

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi xié le

    - Cái bàn bị nghiêng.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 剧院 jùyuàn de xié duì guò 有家 yǒujiā 书店 shūdiàn

    - xéo xéo với nhà hát là nhà sách.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 桥梁 qiáoliáng 已经 yǐjīng 倾斜 qīngxié

    - Cây cầu cũ đã bị nghiêng.

  • volume volume

    - 倚重 yǐzhòng 贤才 xiáncái

    - coi trọng hiền tài

  • volume volume

    - de xiě 哩溜歪斜 līliūwāixié de

    - chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.

  • volume volume

    - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỳ ,
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMR (人大一口)
    • Bảng mã:U+501A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao