Đọc nhanh: 斜井 (tà tỉnh). Ý nghĩa là: giếng nghiêng (một loại giếng mỏ thông thẳng lên mặt đất, giếng có một độ nghiêng nhất định); hầm dốc.
斜井 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giếng nghiêng (một loại giếng mỏ thông thẳng lên mặt đất, giếng có một độ nghiêng nhất định); hầm dốc
直接通到地面的一种矿井,井筒有一定的倾斜角度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜井
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 井然 不紊
- trật tự ngăn nắp.
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 井水 变浑 了
- Nước giếng trở nên đục rồi.
- 井水 湛清 可饮用
- Nước giếng trong xanh có thể uống.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
井›
斜›