Đọc nhanh: 料度 (liệu độ). Ý nghĩa là: tưởng tượng, để tính.
料度 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tưởng tượng
to imagine
✪ 2. để tính
to reckon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料度
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 一同 欢度 新年
- Cùng đón mừng năm mới.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 压力 影响 了 材料 的 强度
- Áp lực ảnh hưởng đến độ bền của vật liệu.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
料›