Đọc nhanh: 斜钩 (tà câu). Ý nghĩa là: nét ký tự móc nối lõm xuống bên phải.
斜钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nét ký tự móc nối lõm xuống bên phải
(downwards-right concave hooked character stroke)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜钩
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 吊车 挂钩
- móc của cần cẩu.
- 几乎 准备 好 取出 钩子 了
- Gần như đã sẵn sàng để giải nén hook.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 基层 供销社 直接 跟 产地 挂钩
- hợp tác xã cung tiêu cơ sở liên hệ trực tiếp với nơi sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
钩›