Đọc nhanh: 斜对 (tà đối). Ý nghĩa là: góc catty, đối diện theo đường chéo với.
斜对 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc catty
catty-corner
✪ 2. đối diện theo đường chéo với
to be diagonally opposite to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斜对
- 一对 夫妻
- Một cặp vợ chồng.
- 剧院 的 斜 对 过 有家 书店
- xéo xéo với nhà hát là nhà sách.
- 一对 夫妻 要管 四个 老人
- Đôi vợ chồng phải chăm lo cho 4 người già.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 鸳鸯 总是 成双成对
- Uyên ương luôn đi thành đôi.
- 一对 鹦鹉
- Một đôi vẹt.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
斜›