Đọc nhanh: 料件品号 (liệu kiện phẩm hiệu). Ý nghĩa là: Mã số của nguyên liệu.
料件品号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mã số của nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料件品号
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 她 喜欢 品尝 新 饮料
- Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.
- 品质 ( 质量 ) 索赔 是 在 货物 质量 低劣 或是 质量 改变 的 条件 下 发生 的
- Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 他 准备 了 十件 急救 用品
- Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.
- 参观 的 时候 他 很 留心 , 不放过 每一件 展品
- lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.
- 他们 加工 了 这件 产品
- Họ đã cải tiến sản phẩm này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
号›
品›
料›