料件品号 liào jiàn pǐn hào
volume volume

Từ hán việt: 【liệu kiện phẩm hiệu】

Đọc nhanh: 料件品号 (liệu kiện phẩm hiệu). Ý nghĩa là: Mã số của nguyên liệu.

Ý Nghĩa của "料件品号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

料件品号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mã số của nguyên liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料件品号

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一次性 yícìxìng 塑料制品 sùliàozhìpǐn

    - sản phẩm nhựa dùng một lần

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng xīn 饮料 yǐnliào

    - Cô ấy thích nếm thử đồ uống mới.

  • volume volume

    - 品质 pǐnzhì 质量 zhìliàng 索赔 suǒpéi shì zài 货物 huòwù 质量 zhìliàng 低劣 dīliè 或是 huòshì 质量 zhìliàng 改变 gǎibiàn de 条件 tiáojiàn xià 发生 fāshēng de

    - Yêu cầu bồi thường về chất lượng xảy ra khi hàng hóa có chất lượng kém hoặc có sự thay đổi về chất lượng.

  • volume volume

    - 优质 yōuzhì de 面料 miànliào 提升 tíshēng 服装 fúzhuāng de 品质 pǐnzhì

    - Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 十件 shíjiàn 急救 jíjiù 用品 yòngpǐn

    - Anh ấy đã chuẩn bị mười món đồ cứu thương.

  • volume volume

    - 参观 cānguān de 时候 shíhou hěn 留心 liúxīn 不放过 bùfàngguò 每一件 měiyījiàn 展品 zhǎnpǐn

    - lúc tham quan anh ấy rất là chú ý, không bỏ sót sản phẩm trưng bày nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 加工 jiāgōng le 这件 zhèjiàn 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã cải tiến sản phẩm này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao