Đọc nhanh: 料槽 (liệu tào). Ý nghĩa là: Máng dung dịch.
料槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máng dung dịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料槽
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
槽›