料件子活 liào jiàn zi huó
volume volume

Từ hán việt: 【liệu kiện tử hoạt】

Đọc nhanh: 料件子活 (liệu kiện tử hoạt). Ý nghĩa là: mảnh ghép.

Ý Nghĩa của "料件子活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

料件子活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mảnh ghép

piecework

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料件子活

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 衣裳 yīshang 料子 liàozi

    - một tấm vải áo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 环保 huánbǎo 材料 cáiliào 建造 jiànzào 房子 fángzi

    - Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.

  • volume volume

    - zài 文件 wénjiàn shàng 戳子 chuōzi

    - Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ 电子元件 diànzǐyuánjiàn

    - Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.

  • volume volume

    - shòu 妻子 qīzǐ 怂恿 sǒngyǒng 进行 jìnxíng 这些 zhèxiē 非法活动 fēifǎhuódòng

    - Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.

  • volume volume

    - shì 下棋 xiàqí de 料子 liàozi

    - anh ấy là người có khiếu đánh cờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao