Đọc nhanh: 料件子活 (liệu kiện tử hoạt). Ý nghĩa là: mảnh ghép.
料件子活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảnh ghép
piecework
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料件子活
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一块 衣裳 料子
- một tấm vải áo.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
- 他 受 妻子 怂恿 进行 这些 非法活动
- Anh ta bị vợ kích động tham gia vào những hoạt động bất hợp pháp này.
- 他 是 个 下棋 的 料子
- anh ấy là người có khiếu đánh cờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
子›
料›
活›