Đọc nhanh: 母鸡石 (mẫu kê thạch). Ý nghĩa là: Hòn Mái.
母鸡石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòn Mái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母鸡石
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 将 鸡蛋 碰 石头
- Lấy trứng chọi đá; không lượng sức mình.
- 鸡 乸 ( 母鸡 )
- gà mái.
- 冬天 母鸡 不 抱窝
- mùa Đông gà mẹ không ấp trứng
- 考 的 母鸡 依旧 下蛋
- Con gà mái già vẫn đẻ trứng.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
- 看到 他 母亲 不 在 起居室 里 , 他 心里 倒 反 觉得 落下 了 块 石头
- Nhìn thấy mẹ không có ở phòng khách, lòng anh trái lại như có một tảng đá rơi xuống.
- 那 只 母鸡 正在 找 食物
- Con gà mái đó đang tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
石›
鸡›