Đọc nhanh: 斗份子 (đẩu phận tử). Ý nghĩa là: góp tiền.
斗份子 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góp tiền
凑份子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗份子
- 凑份子
- góp phần (góp tiền mua quà tặng).
- 用 熨斗 把 褶子 烙平
- dùng bàn ủi ủi phẳng nếp nhăn.
- 时间 好象 一把 尺子 , 它 能 衡量 奋斗者 前进 的 进程
- Thời gian giống như một cái thước đo, nó có thể đo lường sự tiến bộ của người nỗ lực.
- 这份 单子 已 被 批准
- Tờ đơn này đã được phê duyệt.
- 这份 情谊 比 金子 还 珍贵
- Tình cảm này quý hơn vàng.
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 这份 单子 你 房产 中介 给 我 的
- Danh sách này mà đại lý bất động sản của bạn đã gửi cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
份›
子›
斗›