斗筲 dǒu shāo
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu sao】

Đọc nhanh: 斗筲 (đẩu sao). Ý nghĩa là: tài hèn sức mọn. Ví dụ : - 斗筲之辈 người tài hèn sức mọn.

Ý Nghĩa của "斗筲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tài hèn sức mọn

斗和筲都是容量不大的容器,比喻气量狭小或才识短浅

Ví dụ:
  • volume volume

    - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗筲

  • volume volume

    - dòu shāo 之辈 zhībèi

    - người tài hèn sức mọn.

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 人不可貌 rénbùkěmào xiāng 海水不可 hǎishuǐbùkě 斗量 dǒuliáng

    - Con người không thể bị phán xét bởi ngoại hình; biển không thể đo bằng cốc

  • volume volume

    - 为了 wèile 未来 wèilái de 梦想 mèngxiǎng ér 奋斗 fèndòu

    - Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Sao
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFB (竹火月)
    • Bảng mã:U+7B72
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp