斗笠 dǒulì
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu lạp】

Đọc nhanh: 斗笠 (đẩu lạp). Ý nghĩa là: nón; mũ (rộng vành, nón tre có dán giấy dầu để đi mưa.).

Ý Nghĩa của "斗笠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗笠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nón; mũ (rộng vành, nón tre có dán giấy dầu để đi mưa.)

遮阳光和雨的帽子,有很宽的边,用竹篾夹油纸或竹叶等制成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗笠

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù 泰斗 tàidǒu

    - ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch

  • volume volume

    - dài zhe 斗笠 dǒulì

    - Anh ấy đội nón lá.

  • volume volume

    - mǎi le 斗笠 dǒulì

    - Cô ấy mua nón lá.

  • volume volume

    - 乌贼 wūzéi 一名 yīmíng 墨斗鱼 mòdǒuyú

    - Mực nang còn có tên khác là mực mai.

  • volume volume

    - cóng wèi 看见 kànjiàn 中国 zhōngguó 人民 rénmín xiàng 现在 xiànzài 这样 zhèyàng 意气风发 yìqìfēngfā 斗志昂扬 dòuzhìángyáng

    - Từ trước tới nay chưa bao giờ trông thấy hiện tượng nhân dân Trung Quốc với ý chí chiến đấu hăng hái, sục sôi như thế này.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā yǒu 很多 hěnduō 斗笠 dǒulì

    - Nhà tôi có rất nhiều nón.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 坚持 jiānchí 奋斗 fèndòu

    - Anh ấy luôn kiên trì phấn đấu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 未来 wèilái de 梦想 mèngxiǎng ér 奋斗 fèndòu

    - Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYT (竹卜廿)
    • Bảng mã:U+7B20
    • Tần suất sử dụng:Trung bình