Đọc nhanh: 斗争性 (đẩu tranh tính). Ý nghĩa là: sự quyết đoán, bản chất chiến đấu.
斗争性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự quyết đoán
assertiveness
✪ 2. bản chất chiến đấu
combative nature
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗争性
- 决死 的 斗争
- đấu tranh sinh tử.
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他 始终 站 在 斗争 的 最 前列
- anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 他们 在 赛场 上 斗争
- Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
争›
性›
斗›