斗争性 dòuzhēng xìng
volume volume

Từ hán việt: 【đẩu tranh tính】

Đọc nhanh: 斗争性 (đẩu tranh tính). Ý nghĩa là: sự quyết đoán, bản chất chiến đấu.

Ý Nghĩa của "斗争性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斗争性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sự quyết đoán

assertiveness

✪ 2. bản chất chiến đấu

combative nature

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗争性

  • volume volume

    - 决死 juésǐ de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh sinh tử.

  • volume volume

    - 一言不合 yīyánbùhé 他们 tāmen jiù 争斗 zhēngdòu 起来 qǐlai

    - Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - 始终 shǐzhōng zhàn zài 斗争 dòuzhēng de zuì 前列 qiánliè

    - anh ấy mãi mãi đứng hàng đầu trong cuộc đấu tranh.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 赛场 sàichǎng shàng 斗争 dòuzhēng

    - Họ đang đấu nhau trên sân thi đấu.

  • volume volume

    - zài wèi 自由 zìyóu 斗争 dòuzhēng

    - Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu 激烈 jīliè 斗争 dòuzhēng

    - Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+5 nét), đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhéng , Zhèng
    • Âm hán việt: Tranh , Tránh
    • Nét bút:ノフフ一一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NSD (弓尸木)
    • Bảng mã:U+4E89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao