Đọc nhanh: 斗乱 (đẩu loạn). Ý nghĩa là: bay tán loạn.
斗乱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay tán loạn
飞腾杂乱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗乱
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 鹿失 则 国乱
- Mất chính quyền thì đất nước hỗn loạn.
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 不要 扰乱 课堂秩序
- Đừng quấy rối trật tự lớp học.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
斗›