Đọc nhanh: 斗门 (đẩu môn). Ý nghĩa là: cửa cống; cửa mương (trong hệ thống tưới tiêu).
斗门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống; cửa mương (trong hệ thống tưới tiêu)
指农田灌溉系统中斗渠的水闸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斗门
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下雨 了 , 遂 决定 不 出门
- Mưa rồi, thế là quyết định không ra ngoài.
- 上门 讨债
- đến nhà đòi nợ
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
门›