Đọc nhanh: 文艺兵 (văn nghệ binh). Ý nghĩa là: Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật.
文艺兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật
PLA military personnel who specialize in literary or artistic pursuits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺兵
- 文艺作品
- tác phẩm văn nghệ
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 文艺作品 的 人民性
- Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.
- 文艺 小分队
- phân đội văn nghệ
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 就 喜欢 看 文艺作品 什么 的
- Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兵›
文›
艺›