文艺兵 wényì bīng
volume volume

Từ hán việt: 【văn nghệ binh】

Đọc nhanh: 文艺兵 (văn nghệ binh). Ý nghĩa là: Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật.

Ý Nghĩa của "文艺兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文艺兵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Quân nhân PLA chuyên theo đuổi văn học hoặc nghệ thuật

PLA military personnel who specialize in literary or artistic pursuits

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺兵

  • volume volume

    - 文艺作品 wényìzuòpǐn

    - tác phẩm văn nghệ

  • volume volume

    - 文艺会演 wényìhuìyǎn

    - hội diễn văn nghệ

  • volume volume

    - 加入 jiārù le 文艺 wényì wěi

    - Tham gia ban văn nghệ.

  • volume volume

    - suǒ xiě de 文章 wénzhāng 关于 guānyú 文艺理论 wényìlǐlùn 方面 fāngmiàn de 居多 jūduō

    - những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.

  • volume volume

    - 文艺作品 wényìzuòpǐn de 人民性 rénmínxìng

    - Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.

  • volume volume

    - 文艺 wényì 小分队 xiǎofēnduì

    - phân đội văn nghệ

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • volume volume

    - jiù 喜欢 xǐhuan kàn 文艺作品 wényìzuòpǐn 什么 shénme de

    - Anh ấy thích xem tác phẩm văn nghệ chẳng hạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao