Đọc nhanh: 文艺会演 (văn nghệ hội diễn). Ý nghĩa là: Hội diễn văn nghệ. Ví dụ : - 明天我会参加文艺会演。 Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
文艺会演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội diễn văn nghệ
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺会演
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
文›
演›
艺›