Đọc nhanh: 文科学士 (văn khoa học sĩ). Ý nghĩa là: Cử nhân Nghệ thuật B. A..
文科学士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cử nhân Nghệ thuật B. A.
Bachelor of Arts B.A.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文科学士
- 她 拥有 文学 学士学位
- Cô ấy có bằng cử nhân văn học.
- 文人学士
- văn nhân học sĩ
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 我 很 喜欢 学 文科
- Tôi rất thích học văn học.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 我们 学校 的 文科 专业 很强
- Chuyên ngành khoa học xã hội trường tôi rất mạnh.
- 那位 科学家 写 了 很多 论文
- Nhà khoa học đó đã viết nhiều bài luận văn.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
学›
文›
科›