Đọc nhanh: 文江学海 (văn giang học hải). Ý nghĩa là: sông học chữ, biển học (thành ngữ); ars longa, vita brevis.
文江学海 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sông học chữ, biển học (thành ngữ); ars longa, vita brevis
river of literacy, sea of learning (idiom); ars longa, vita brevis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文江学海
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 航海 天文学
- thiên văn học hàng hải.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
文›
江›
海›