Đọc nhanh: 学海 (học hải). Ý nghĩa là: uyên bác, người hiểu biết, học bổng.
学海 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. uyên bác
erudite
✪ 2. người hiểu biết
knowledgeable person
✪ 3. học bổng
scholarship
✪ 4. biển học tập
sea of learning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学海
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 航海 学校
- trường hàng hải.
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
海›