Đọc nhanh: 斑翅山鹑 (ban sí sơn thuần). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Daurian (Perdix dauurica).
斑翅山鹑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Gà gô Daurian (Perdix dauurica)
(bird species of China) Daurian partridge (Perdix dauurica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑翅山鹑
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
斑›
翅›
鹑›