Đọc nhanh: 学海泛舟 (học hải phiếm chu). Ý nghĩa là: chèo thuyền trên biển học tập (thành ngữ).
学海泛舟 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chèo thuyền trên biển học tập (thành ngữ)
sailing on the sea of learning (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学海泛舟
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 科学 门类 很 广泛
- Các ngành khoa học rất đa dạng.
- 木板 在 海上 泛 漂
- Tấm ván trôi nổi trên biển.
- 我 在 青海省 学习 汉语
- Tôi học tiếng Trung ở tỉnh Thanh Hải.
- 学海无涯 勤可渡 , 书 山 万仞 志能 攀
- Biển học mênh mông lấy chuyên cần làm bến. Mây xanh không lối lấy chí cả dựng lên
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
泛›
海›
舟›