Đọc nhanh: 文本文件 (văn bổn văn kiện). Ý nghĩa là: Văn bản Word.
文本文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn bản Word
文本文件是一种计算机文件,它是一种典型的顺序文件,其文件的逻辑结构又属于流式文件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文本文件
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 他 审查 了 所有 的 文件
- Anh ấy đã xét duyệt tất cả các tài liệu.
- 他 主编 一本 语文 杂志
- anh ấy là chủ biên của một tạp chí ngữ văn.
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
本›