Đọc nhanh: 演示文稿 (diễn thị văn cảo). Ý nghĩa là: Tệp trình diễn PowerPoint.
演示文稿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tệp trình diễn PowerPoint
演示文稿,指的是把静态文件制作成动态文件浏览,把复杂的问题变得通俗易懂,使之更会生动,给人留下更为深刻印象的幻灯片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演示文稿
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 创作 文学 展示 才华
- Sáng tác văn học thể hiện tài hoa.
- 导出 的 文档 显示 在 草稿 文档 列表 中
- Tài liệu đã xuất sẽ xuất hiện trong danh sách tài liệu nháp.
- 天象 表演 引发 了 大家 对 天文学 的 浓厚兴趣
- biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 在 他 的 提示 下 , 我 修改 了 论文
- Dưới gợi ý của anh ấy, tôi đã sửa lại luận văn.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
演›
示›
稿›