Đọc nhanh: 文昌鱼 (văn xương ngư). Ý nghĩa là: cá lưỡng tiêm (amphioxus).
文昌鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá lưỡng tiêm (amphioxus)
脊索动物,像小鱼,体长二寸左右,半透明,头尾尖,体内有一条脊索,有背鳍、臀鳍和尾鳍生活在沿海泥沙中
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文昌鱼
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 野生 新斯科舍 三文鱼
- Cá hồi nova scotia hoang dã.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 熏 三文鱼 让 你 恶心 了 吗
- Cá hồi hun khói có khiến bạn buồn nôn không?
- 我 家养 很多 三文鱼
- Nhà tôi nuôi rất nhiều cá hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
昌›
鱼›