Đọc nhanh: 文教 (văn giáo). Ý nghĩa là: văn hoá giáo dục; văn giáo. Ví dụ : - 文教部门。 ngành văn hoá giáo dục. - 文教事业。 sự nghiệp văn hoá giáo dục.
文教 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn hoá giáo dục; văn giáo
文化和教育
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 文教 事业
- sự nghiệp văn hoá giáo dục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文教
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 他 识文断字 , 当 个 文化 教员 还 能 对付
- anh ấy hiểu biết chữ nghĩa, làm giáo viên văn hoá cũng tạm được.
- 王 教授 主讲 隋唐 文学
- Giáo sư Vương giảng chính văn học Tuỳ Đường.
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 冒 老师 教 我们 语文
- Thầy Mạo dạy chúng tôi môn ngữ văn.
- 小 老师 教 我们 语文
- Thầy Tiểu dạy chúng tôi văn học.
- 应 老师 教 我们 中文
- Thầy Ưng dạy chúng tôi tiếng Trung.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
文›