Đọc nhanh: 文宣部 (văn tuyên bộ). Ý nghĩa là: bộ phận tuyên truyền.
文宣部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ phận tuyên truyền
propaganda department
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文宣部
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 文教部门
- ngành văn hoá giáo dục
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 公司 宣布 成立 一个 新 部门
- Công ty tuyên bố thành lập một phòng ban mới.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 他 在 医学 会议 上 宣读 了 他 的 研究 论文
- Anh ấy đã trình bày bài nghiên cứu của mình tại hội nghị y học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宣›
文›
部›