Đọc nhanh: 文山区 (văn sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Wenshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan.
✪ 1. Quận Wenshan của thành phố Đài Bắc 臺北市 | 台北市 , Đài Loan
Wenshan district of Taipei City 臺北市|台北市 [Tái běi shì], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文山区
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
山›
文›