Đọc nhanh: 文定 (văn định). Ý nghĩa là: ông tổ văn học; tổ sư văn học。文章為眾人所師法的人物。 一代文宗 ông tổ văn học một thời.
文定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ông tổ văn học; tổ sư văn học。文章為眾人所師法的人物。 一代文宗 ông tổ văn học một thời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文定
- 遗嘱 检验 文件 副本 经 这样 检验 过 的 遗嘱 的 已 鉴定 过 的 副本
- Bản sao văn bản xác nhận di chúc đã được kiểm tra như thế này.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 这篇 作文 不 限定 范围
- Bài viết này không giới hạn chủ đề.
- 不能 从 个人 的 好恶 出发 来 评定 文章 的 好坏
- không thể lấy sự yêu ghét cá nhân để bình luận bài văn hay dở.
- 你 确定 他 说 你 一文不值 吗
- Bạn có chắc là anh ấy gọi bạn là đồ vô dụng không?
- 议定书 用 两种 文字 各缮 一份
- nghị định thư viết bằng hai thứ tiếng, mỗi thứ sao chép một bảng.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
文›