Đọc nhanh: 抚定 (phủ định). Ý nghĩa là: vỗ về; động viên; dẹp yên。安撫。.
抚定 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỗ về; động viên; dẹp yên。安撫。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚定
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 一定不易
- đã định thì không thay đổi
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
- 一定 要 严肃 考场 纪律
- Nhất định phải nghiêm túc thực hiện kỷ luật phòng thi.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
抚›