Đọc nhanh: 文字方程式 (văn tự phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình chữ.
文字方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文字方程式
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 语音 交流 比 文字 方便
- Giao tiếp giọng nói tiện hơn văn bản.
- 这道 方程式 不易 图解
- Phương trình này không dễ để vẽ biểu đồ.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我 不会 解 这个 方程式
- Tôi không biết cách giải phương trình này.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
式›
文›
方›
程›