嫡嗣 dí sì
volume volume

Từ hán việt: 【đích tự】

Đọc nhanh: 嫡嗣 (đích tự). Ý nghĩa là: đích tự.

Ý Nghĩa của "嫡嗣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嫡嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đích tự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡嗣

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • volume volume

    - 嫡长子 dízhǎngzǐ ( 妻子 qīzǐ 所生 suǒshēng de 长子 zhǎngzǐ )

    - con trai trưởng; con trưởng vợ cả

  • volume volume

    - 嫡堂 dítáng

    - họ hàng gần

  • volume volume

    - 嫡派 dípài

    - chính phái

  • volume volume

    - 嫡派 dípài 真传 zhēnchuán

    - môn phái chính truyền.

  • volume volume

    - 嫡派 dípài 子孙 zǐsūn

    - con cháu dòng chính

  • volume volume

    - 昆嗣有 kūnsìyǒu 志向 zhìxiàng

    - Hậu duệ có chí hướng.

  • volume volume

    - 嫡系 díxì 部队 bùduì

    - bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đích
    • Nét bút:フノ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VYCB (女卜金月)
    • Bảng mã:U+5AE1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình