Đọc nhanh: 嫡嗣 (đích tự). Ý nghĩa là: đích tự.
嫡嗣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đích tự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嫡嗣
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 嫡长子 ( 妻子 所生 的 长子 )
- con trai trưởng; con trưởng vợ cả
- 嫡堂
- họ hàng gần
- 嫡派
- chính phái
- 嫡派 真传
- môn phái chính truyền.
- 嫡派 子孙
- con cháu dòng chính
- 昆嗣有 志向
- Hậu duệ có chí hướng.
- 嫡系 部队
- bộ đội chính thống; bộ đội chính qui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗣›
嫡›