Đọc nhanh: 文化通信部 (văn hoá thông tín bộ). Ý nghĩa là: Bộ Văn hoá thông tin.
文化通信部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Văn hoá thông tin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化通信部
- 我们 的 销售部 主任 没有 文化
- Trưởng phòng bán hàng của chúng tôi thiếu văn hóa.
- 老人 学了 文化 , 脑筋 更 开通 了
- người già được học thêm văn hóa, đầu óc càng sáng suốt hơn.
- 文化 是 社会 的 组成部分
- Văn hóa là một phần tạo nên xã hội.
- 这个 机构 是 直属 文化部 的
- đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 老师 精通 历史 文化
- Thầy giáo tinh thông văn hóa lịch sử.
- 互通 音信
- thư từ qua lại
- 学了 几个 月 的 文化 , 看信 也 能 对付 了
- Học văn hoá mấy tháng, có thể đọc được thư rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
化›
文›
通›
部›