Đọc nhanh: 文化艺术展馆 (văn hoá nghệ thuật triển quán). Ý nghĩa là: phòng triển lãm văn hoá nghệ thuật.
文化艺术展馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng triển lãm văn hoá nghệ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化艺术展馆
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 这 本书 包括 历史 、 文化 和 艺术
- Cuốn sách này bao gồm lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 文化 及其 发展 影响 社会
- Văn hóa và sự phát triển của nó ảnh hưởng đến xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
展›
文›
术›
艺›
馆›