Đọc nhanh: 文件读写错误! (văn kiện độc tả thác ngộ). Ý nghĩa là: Đọc và ghi file lỗi.
文件读写错误! khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đọc và ghi file lỗi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件读写错误!
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 文章 写得 干巴巴 的 , 读着 引不起 兴趣
- bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.
- 请 阅读 文件 及 附件 内容
- Vui lòng đọc nội dung tài liệu và tài liệu kèm theo.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
- 及时 纠正 拼写错误
- Sửa lỗi chính tả kịp thời.
- 她 写 了 英文 邮件 给 客户
- Cô ấy viết email bằng tiếng Anh cho khách.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
- 我 需要 修改 文件 中 的 错误
- Tôi cần sửa đổi lỗi trong tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
写›
文›
误›
读›
错›