Đọc nhanh: 文丑 (văn sửu). Ý nghĩa là: hề văn.
文丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hề văn
(文丑儿) 戏曲中丑角的一种,扮演性格滑稽的人物,以念白、做工为主
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文丑
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 文痞 小丑
- tên hề lưu manh văn hoá
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
文›