Đọc nhanh: 敷绗 (phu hàng). Ý nghĩa là: đưa đà.
敷绗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa đà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷绗
- 他 详细 地 敷陈 了 计划
- Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.
- 她 敷演 了 经文 要旨
- Cô ấy kể lại ý cốt yếu trong kinh văn.
- 把 药膏 敷 在 伤口 上
- Thoa thuốc mỡ lên vết thương.
- 她 的 收入 很 低 , 每个 月 都 入不敷出
- Thu nhập cô ấy thấp nên tháng nào cũng không đủ chi tiêu.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 学校 的 设施 不 敷 应用
- Cơ sở vật chất của trường không đủ dùng.
- 我们 不能 再 敷衍 下去
- Chúng ta không thể tiếp tục sống tạm bợ.
- 我们 需要 敷设 新 的 供水系统
- Chúng ta cần lắp đặt hệ thống cấp nước mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
绗›